Giá trên web là giá công bố
Muốn biết giá xe Nissan X-Trail tốt nhất thị trường Gọi ngay 034287.6789
Phiên bản nissan x-trail
X-TRAIL 2.0 2WD
998,000,000 VNĐ Giá Đã bao gồm 10% VAT
Giá trên là giá công bố
Muốn biết giá xe Nissan X-Trail tốt nhất thị trường Gọi ngay 034287.6789
Dung tích xy lanh: 1,997 (cc)
Công suất cực đại: 142 / 6,000 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 200 / 4,000 (Nm/rpm)
Chỗ ngồi: 5+2
Hệ thống truyền động: 2WD
X-TRAIL 2.0 SL 2WD
1,048,000,000 VNĐ Giá Đã bao gồm 10% VAT
Giá trên là giá công bố
Muốn biết giá xe Nissan X-Trail tốt nhất thị trường Gọi ngay 034287.6789
Dung tích xy lanh: 1,997 (cc)
Công suất cực đại: 142 / 6,000 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 200 / 4,000 (Nm/rpm)
Chỗ ngồi: 5+2
Hệ thống truyền động: 2WD
X-TRAIL 2.5 SV 4WD
1,198,000,000 VNĐ Giá Đã bao gồm 10% VAT
Giá trên là giá công bố
Muốn biết giá xe Nissan X-Trail tốt nhất thị trường Gọi ngay 034287.6789
Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
Công suất cực đại: 169 / 6,000 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 233 / 4,400 (Nm/rpm)
Chỗ ngồi: 5 +2
Hệ thống truyền động: 4WD
Muốn biết giá xe Nissan X-Trail tốt nhất thị trường Gọi ngay 034287.6789
Ngoại thất Nissan X-trail
PHONG CÁCH
Đèn pha LED* với dải LED chạy bạn ngày tự động bật để mở rộng tầm nhìn khi chạng vạng hoặc khi trời mưa
AN TOÀN
X-Trail được trang bị những công nghệ tiên tiến nhất cho phép việc phản ứng nhanh nhạy và chuẩn xác trong mọi tình huống lái xe
HIỆU SUẤT
X-Trail được trang bị động cơ van biến thiên toàn thời gian kép Twin CVTC phun xăng trực tiếp 2.0L và 2.5L. Cả hai phiên bản đều sử dụng hộp…
Muốn biết giá xe Nissan X-Trail tốt nhất thị trường Gọi ngay 034287.6789
Nội thất Nissan X-trail
NỘI THẤT SANG TRỌNG
X-Trail hoàn toàn mới với không gian rộng rãi và nội thất sang trọng sẽ đem đến cho bạn cảm giác hài lòng, dễ chịu và những trải nghiệm độc…
CAMERA QUAN SÁT XUNG QUANH XE
X-Trail được trang bị 04 camera giúp bạn có thể nhìn toàn cảnh 360° xung quanh xe trong thời gian thực.
TIỆN NGHI CAO CẤP
Hệ thống nút điều khiển trung tâm với viền crom nổi bật trên nền đen huyền đem đến cảm giác hiện đại, thanh lịch cho khoang lái của chiếc Crossover…
Muốn biết giá xe Nissan X-Trail tốt nhất thị trường Gọi ngay 034287.6789
Thông số kĩ thuật Nissan X-Trail
Động cơ
Phiên bản | 2.5 SV 4WD | 2.0 SL 2WD | 2.0 2WD |
Kiểu động cơ / Engine Model | QR25 | MR20 | MR20 |
Động cơ / Engine Type | Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC | Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC | Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC |
Hộp số
Phiên bản |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
Hộp số / Transmission |
Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp / Xtronic-CVT with 7 speed manual mode |
Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp / Xtronic-CVT with 7 speed manual mode |
Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp / Xtronic-CVT with 7 speed manual mode |
Phanh
Phiên bản |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
|
Phanh / Brake |
Trước / Front |
Phanh đĩa / Disc |
Phanh đĩa / Disc |
Phanh đĩa / Disc |
Sau / Rear |
Hệ thống treo Hệ thống lái
Phiên bản |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
Hệ thống lái / Steering System |
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke |
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke |
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Tiết kệm
Mâm Lốp
Phiên bản / Model |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
Kích thước lốp / Wheel size |
225/60R18 |
225/60R18 |
225/65R17 |
Kích thước mâm xe / Tire size |
18” |
18” |
17” |
Chất liệu mâm xe / Wheel material |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Trọng lượng Kích thước
Phiên bản |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) / Overall (L x W x H) (mm) |
4,640 x 1,820 x 1,715 |
4,640 x 1,820 x 1,715 |
4,640 x 1,820 x 1,715 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
2,705 |
2,705 |
2,705 |
Chiều rộng cơ sở (Trước / Sau) / Tread (Front / Rear) (mm) |
1,575 / 1,575 |
1,575 / 1,575 |
1,575 / 1,575 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) |
210 |
210 |
210 |
Trọng lượng không tải / Curb weight (kg) |
1,636 |
1,693 |
1,581 |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight (kg) |
2,200 |
2,130 |
2,130 |
Số chỗ ngồi / Seating capacity |
5+2 |
5+2 |
5+2 |
An toàn An ninh
Phiên bản |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
|
Chế độ lái tiết kiệm |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh, Hệ thống phân phối lực phanh điện tử và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát độ bám đường |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát cân bằng động |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động |
Hệ thống kiểm soát lái chủ động |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động |
Có |
Có |
Có |
|
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Có |
|
Tính năng hỗ trợ đổ đèo |
Có |
– |
– |
|
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Có |
|
Hệ thống định vị |
Có |
Có |
Có |
|
Camera quan sát xung quanh xe |
Có |
– |
– |
|
Camera lùi |
Có |
Có |
– |
|
Túi khí |
6 túi khí |
4 túi khí |
4 túi khí |
Nội thất
Phiên bản |
2.5 SV 4WD |
2.0 SL 2WD |
2.0 2WD |
|
|
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động / I-Key & Start stop engine |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
|
Màn hình hỗ trợ lái xe tiên tiến/ Advanced Drive Assist Display (ADAD) |
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT |
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT |
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT |
|
|
Hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4WD / Intellegent 4WD switch |
Có/ With |
– |
– |
|
|
Vô lăng / Steering wheel |
Loại/ Type |
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black |
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black |
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black |
|
Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng / Switch button on steering wheel |
Có/ With |
Có/ With |
Có/ With |
|
|
Tay lái gật gù/ Tilt & telescopic |
Có – 4 hướng/ With – 4 ways |
Có – 4 hướng/ With – 4 ways |
Có – 4 hướng/ With – 4 ways |
|
|
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth/ Bluetooth hands-free system |
Có/ With |
Có/ With |
Có/ With |
|
|
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói / Voice Recognition system switch |
Có/ With |
Có/ With |
Có/ With |
|
|
Ghế chỉnh điện / Power Seat |
Ghế lái / Driver |
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration |
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration |
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration |
|
|
|||||
Ghế hành khách trước / Front Passenger |
Chỉnh điện 4 hướng / Power; 4- ways |
Chỉnh điện 4 hướng / Power; 4- ways |
Chỉnh điện 4 hướng / Power; 4- ways |
|
|
Chất liệu ghế / Seat Material |
Da / Leather |
Da / Leather |
Da / Leather |
|
|
Tấm chắn nắng phía trước/ Front Sun visors |
Phía người lái/ Driver |
Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder |
Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder |
Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder |
|
Phía người ngồi bên/ Assistant |
Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror |
Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror |
Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror |
|
|
Hệ thống âm thanh / Home Theatre in car |
Loa / Speakers |
6 loa / 6 speakers |
6 loa / 6 speakers |
4 loa / 4 speaker |
|
Màn hình / Display |
Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB |
Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB |
Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB |
|
|
Hệ thống Điều hòa / Air conditioning system |
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter. |
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter. |
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter. |
|
|
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau / Ventilation system for 2nd row seats |
Có / With |
Có / With |
Có / With |
|
|
Gương chiếu hậu trong xe/ Interior Rearview Mirror |
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle |
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle |
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle |
|
|
Tay nắm cửa trong xe/ Indoor door handle |
Mạ crôm / Chrome color |
Mạ crôm / Chrome color |
Mạ crôm / Chrome color |
|
|
Hộc đựng đồ trên trần/ Roof console |
Muốn biết giá xe Nissan X-Trail tốt nhất thị trường Gọi ngay 034287.6789